Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh lý tự miễn mạn tính ảnh hưởng nghiêm trọng đến các khớp và nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Để điều trị hiệu quả, việc chẩn đoán chính xác ngay từ giai đoạn sớm là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Topdr sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ về tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp hiện nay, bao gồm tiêu chí của ACR/EULAR, các dấu hiệu lâm sàng, cận lâm sàng và các lưu ý khi xác định bệnh.
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một rối loạn tự miễn trong đó hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô trong khớp, gây ra viêm, đau, sưng và lâu dài có thể dẫn đến biến dạng khớp.
- Bệnh thường gặp ở phụ nữ tuổi trung niên (30-60 tuổi).
- Diễn tiến âm thầm nhưng hậu quả nặng nề, gây teo cơ, biến dạng khớp, thậm chí tàn phế.
- Ngoài khớp, bệnh có thể ảnh hưởng đến tim, phổi, da, mắt…
>> Xem thêm: Viêm Khớp Dạng Thấp Ở Trẻ Em: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Điều Trị
Tại sao cần tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp không hề dễ dàng vì bệnh không có một xét nghiệm đơn lẻ đặc hiệu. Do đó, các tổ chức y học đã xây dựng bộ tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp để hỗ trợ bác sĩ trong việc xác định bệnh sớm và chính xác.
Một số lý do cần có tiêu chuẩn bao gồm:
- Tránh nhầm lẫn với các bệnh khớp khác như thoái hóa khớp, gout, lupus ban đỏ…
- Hỗ trợ bắt đầu điều trị sớm, cải thiện tiên lượng lâu dài.
- Giúp thống nhất giữa các bác sĩ, chuyên ngành trong việc đánh giá và nghiên cứu.
>> Xem thêm: Các biểu hiện thoái hóa khớp gối – biết sớm để phòng ngừa
Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp ACR/EULAR 2010
Bộ tiêu chuẩn ACR/EULAR 2010 là hệ thống chẩn đoán phổ biến nhất hiện nay, được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tiêu chuẩn này gồm 4 nhóm tiêu chí chính, với tổng điểm ≥ 6/10 được xác định là VKDT.
Số lượng khớp viêm (0 – 5 điểm)
- 1 khớp lớn (vai, khuỷu, háng, đầu gối, cổ chân): 0 điểm
- 2-10 khớp lớn: 1 điểm
- 1-3 khớp nhỏ (cổ tay, bàn tay, bàn chân): 2 điểm
- 4-10 khớp nhỏ: 3 điểm
- 10 khớp, trong đó ít nhất 1 khớp nhỏ: 5 điểm
Xét nghiệm huyết thanh học (0 – 3 điểm)
- Yếu tố thấp RF (-) và anti-CCP (-): 0 điểm
- RF (+ nhẹ hoặc anti-CCP dương tính yếu): 2 điểm
- RF (+ mạnh hoặc anti-CCP dương tính cao): 3 điểm
Các chỉ số viêm (CRP hoặc ESR) (0 – 1 điểm)
- Bình thường: 0 điểm
- CRP tăng hoặc ESR tăng: 1 điểm
Thời gian triệu chứng (0 – 1 điểm)
- Dưới 6 tuần: 0 điểm
- ≥ 6 tuần: 1 điểm
Tổng điểm ≥ 6/10 → Chẩn đoán VKDT nếu không có nguyên nhân nào khác giải thích triệu chứng.
Các dấu hiệu lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
Bên cạnh tiêu chuẩn chính thức, một số triệu chứng điển hình của viêm khớp dạng thấp cũng rất quan trọng:
- Đau, sưng nhiều khớp, đặc biệt là khớp nhỏ (ngón tay, cổ tay, bàn chân).
- Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút.
- Đối xứng hai bên cơ thể.
- Teo cơ quanh khớp.
- Mệt mỏi, sụt cân, sốt nhẹ, chán ăn.
- Nốt thấp dưới da (dấu hiệu muộn).
Các xét nghiệm cận lâm sàng
Để hỗ trợ chẩn đoán, bác sĩ có thể chỉ định nhiều xét nghiệm bao gồm:
Xét nghiệm máu
- RF (Rheumatoid Factor): Dương tính ở 70–80% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp
- Anti-CCP: Độ đặc hiệu cao hơn RF, dương tính là dấu hiệu mạnh.
- CRP, ESR: Phản ánh mức độ viêm.
- CBC: Thiếu máu nhẹ, tăng tiểu cầu.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang khớp: Giai đoạn đầu ít thay đổi, sau thấy hẹp khe khớp, bào mòn xương.
- Siêu âm khớp: Phát hiện viêm màng hoạt dịch, dịch khớp.
- MRI: Phát hiện tổn thương sớm chưa thấy trên X-quang.
Phân biệt viêm khớp dạng thấp với các bệnh khác
Do triệu chứng lâm sàng dễ nhầm lẫn, cần phân biệt viêm khớp dạng thấp với:
| Bệnh lý | Đặc điểm phân biệt |
| Thoái hóa khớp | Không đối xứng, ít cứng buổi sáng, XQ thấy gai xương |
| Gout | Viêm cấp tính 1 khớp, thường khớp ngón cái, có tinh thể urat |
| Lupus ban đỏ | Có phát ban hình cánh bướm, tổn thương nội tạng |
| Viêm khớp vảy nến | Có tổn thương da, móng, viêm khớp không đối xứng |
Khi nào nên đi khám bác sĩ?
Bạn nên đến chuyên khoa cơ xương khớp nếu:
- Có biểu hiện sưng, đau nhiều khớp kéo dài > 6 tuần.
- Cứng khớp vào buổi sáng trên 30 phút.
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn.
- Có triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân.
>> Xem thêm: Trật khớp gối – nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Điều trị viêm khớp dạng thấp bắt đầu từ đâu?
Việc điều trị càng sớm càng tốt sẽ giúp ngăn chặn tổn thương khớp. Hướng điều trị bao gồm:
- Thuốc DMARDs (Methotrexate, Leflunomide…): Làm chậm tiến triển bệnh.
- Corticoid liều thấp: Kiểm soát viêm trong thời gian ngắn.
- Biologic agents (anti-TNF, tocilizumab…): Dành cho trường hợp nặng.
- Vật lý trị liệu, vận động phù hợp.
- Theo dõi định kỳ để điều chỉnh phác đồ.
Lưu ý quan trọng trong việc chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
- Không nên dựa vào duy nhất một tiêu chí.
- Bệnh nhân có thể âm tính với RF và anti-CCP nhưng vẫn mắc VKDT.
- Nên được chẩn đoán và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp.
- Kết hợp lâm sàng + cận lâm sàng + hình ảnh học để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp giúp phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Nếu bạn nghi ngờ bản thân hoặc người thân có triệu chứng nghi ngờ VKDT, hãy đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa để được đánh giá toàn diện.
Topdr luôn đồng hành cùng bạn trong việc chăm sóc sức khỏe xương khớp, cập nhật kiến thức chính xác và dễ hiểu. Đừng bỏ qua các bài viết chuyên sâu khác tại website của chúng tôi!

